_kazfei
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(819pp)
contest (17198.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Khu vui chơi | 180.0 / 600.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1075.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
Chia Cặp 2 | 5.714 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 70.0 / 300.0 |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (106.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 40.0 / 2000.0 |
lqddiv | 66.667 / 100.0 |
OLP MT&TN (816.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 216.0 / 300.0 |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
Training (18032.5 điểm)
Đề ẩn (836.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Cập Hệ Thống | 836.0 / 1900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2362.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 462.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |