anhdong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
TLE
26 / 50
C++17
90%
(563pp)
WA
3 / 5
PY3
86%
(412pp)
IR
1 / 4
PY3
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(257pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(244pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(232pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(189pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1300.0 điểm)
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Happy School (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 90.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2524.0 điểm)
HSG THPT (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 195.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Practice VOI (655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 255.0 / 300.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Training (4734.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |