anhhhquan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(857pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(652pp)
TLE
98 / 100
C++20
77%
(607pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(221pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(210pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1954.0 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1499.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Dãy số #4 | 99.0 / 100.0 |
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1350.0 / 1500.0 |
Training (1575.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |