• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

bao200607

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
TLE
12 / 14
PY3
1371pp
100% (1371pp)
Candies
TLE
14 / 20
PY3
1330pp
95% (1264pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1000pp
86% (857pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
15 / 20
PY3
900pp
81% (733pp)
Biểu thức #1
AC
100 / 100
PY3
800pp
77% (619pp)
Số gấp đôi
AC
7 / 7
PY3
800pp
74% (588pp)
Sắp xếp 3 số
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Số có 2 chữ số
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Hoa thành thường
AC
6 / 6
PAS
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

CPP Basic 02 (1040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Training (7960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

CPP Advanced 01 (495.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số thất lạc 900.0 /

DHBB (1586.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 1900.0 /
Đủ chất 1600.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /

HSG THCS (1371.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team