bao200607
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(760pp)
TLE
12 / 14
PY3
86%
(220pp)
TLE
15 / 20
PY3
81%
(122pp)
TLE
11 / 20
PY3
77%
(85pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 110.0 / 200.0 |
DHBB (328.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 280.0 / 400.0 |
Đủ chất | 48.0 / 300.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |