bestgreengamer1976
Phân tích điểm
TLE
6 / 9
C++11
100%
(1133pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(950pp)
TLE
50 / 100
C++11
86%
(472pp)
WA
70 / 100
C++11
81%
(171pp)
TLE
6 / 10
C++11
74%
(132pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(105pp)
WA
6 / 100
C++11
66%
(80pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
Tổng Đơn Giản | 70.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 40.0 / 100.0 |
Đếm số | 40.0 / 100.0 |
CSES (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - List Removals | Xóa danh sách | 1133.3 / 1700.0 |
Happy School (64.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Dãy Số | 64.0 / 1600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 100.0 / 200.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 210.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
THT (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấn công hệ thống | 120.0 / 2000.0 |