binhbeo
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1444pp)
WA
19 / 20
C++14
86%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
C++14
77%
(1161pp)
AC
14 / 14
C++14
74%
(1103pp)
AC
26 / 26
C++14
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(995pp)
AC
4 / 4
C++14
63%
(945pp)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (476.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training (5870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hàm phi Euler | 1400.0 / |
Đếm số chính phương | 1100.0 / |
Đếm số nguyên tố | 1800.0 / |
Hoá học | 1400.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
CSES (13848.6 điểm)
HSG THCS (3654.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG THPT (6580.0 điểm)
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1028.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |