binhbeo
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1354pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1059pp)
AC
15 / 15
C++14
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
C++14
70%
(733pp)
AC
17 / 17
C++14
66%
(663pp)
WA
13 / 18
C++14
63%
(546pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 28.571 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi hệ cơ số #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (13035.4 điểm)
hermann01 (56.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 56.0 / 200.0 |
HSG THCS (1621.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Khác (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 85.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (1495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hàm phi Euler | 300.0 / 300.0 |
Hoá học | 495.0 / 900.0 |
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |