buimanhhung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(368pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(189pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4834.6 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Training (2800.0 điểm)
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |