chi631996
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
70 / 70
C++17
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1393pp)
TLE
18 / 20
C++17
74%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
Practice VOI (6008.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Máy ATM | 1700.0 / |
Training (42930.0 điểm)
CSES (9978.2 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Khác (1475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ số bậc k | 1500.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
Đề chưa ra (3030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |