chi631996
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
17 / 17
C++17
86%
(1286pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(1006pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(698pp)
AC
17 / 17
C++17
66%
(663pp)
TLE
13 / 18
C++17
63%
(592pp)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
CSES (9444.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Khác (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và Cầu thang hỏng | 25.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Máy ATM | 220.0 / 400.0 |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 10.0 / 300.0 |
Phương trình Diophantine | 270.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Training (12355.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (3030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 630.0 / 900.0 |