coivn2005
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |