coivn2005
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
hermann01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |