dai0368
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1257pp)
AC
19 / 19
C++20
63%
(1071pp)
Training (15770.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 1800.0 / |
contest (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết | 1800.0 / |
Chia nhóm | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
OLP MT&TN (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
DHBB (7440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Đề chưa ra (6940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Trả tiền | 1700.0 / |
THT (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 2000.0 / |
Tổng và Tích | 1600.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |