dang_nguyen_vu
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(589pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(560pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Decode string #5 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà tặng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1930.0 điểm)
Training (9918.0 điểm)
VOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 30.0 / 100.0 |