danghuyro
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
6:17 p.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
39 / 39
C++14
8:07 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++14
3:46 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1805pp)
AC
16 / 16
C++14
3:08 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
10:59 p.m. 17 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
33 / 33
C++14
10:45 a.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++14
8:14 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(978pp)
AC
12 / 12
C++14
10:58 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
14 / 14
C++14
8:29 p.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(819pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1080.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 800.0 / 800.0 |
CSES (10000.0 điểm)
DHBB (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Happy School (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Bò Mộng | 40.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (4500.0 điểm)
Practice VOI (2035.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 135.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (10.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 10.3 / 300.0 |