danghuyro

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1800pp)
AC
3 / 3
C++14
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1197pp)
CSES (21030.8 điểm)
Training (49428.0 điểm)
DHBB (27540.0 điểm)
OLP MT&TN (13400.0 điểm)
contest (5380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận | 1300.0 / |
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Happy School (4068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Đề chưa ra (22200.0 điểm)
HSG THCS (5339.0 điểm)
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (65.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) | 1400.0 / |