dangkhoi2014
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1140pp)
WA
9 / 10
SCAT
90%
(812pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(772pp)
AC
50 / 50
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(619pp)
AC
100 / 100
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(504pp)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
THT Bảng A (10430.4 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |