Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(819pp)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (11986.0 điểm)
HSG THPT (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xem phim | 1300.0 / |
Training (4440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minge | 1400.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (3533.3 điểm)
OLP MT&TN (288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |