Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(722pp)
WA
98 / 100
C++11
81%
(639pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(265pp)
TLE
34 / 100
C++11
63%
(214pp)
contest (4053.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 250.0 / 900.0 |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 200.0 / 300.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
minge | 100.0 / 100.0 |
Two pointer 1A | 200.0 / 200.0 |