djack1e_2401
Phân tích điểm
TLE
154 / 200
C++14
95%
(1682pp)
TLE
79 / 100
C++14
90%
(1564pp)
AC
1 / 1
C++14
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1061pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (9602.3 điểm)
CSES (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ | 450.0 / 1800.0 |
DHBB (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 20.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1771.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1771.0 / 2300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (3733.8 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2939.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Thám hiểm khảo cổ | 1139.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 150.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 180.0 / 300.0 |
THT (5015.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 915.0 / 1500.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu cây — TREECOL | 5.0 / 100.0 |
Training (12450.0 điểm)
VOI (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1080.0 / 1800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |