doancamha
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PYPY
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PYPY
90%
(993pp)
AC
8 / 8
PY3
86%
(857pp)
TLE
8 / 13
PYPY
81%
(702pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(189pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 180.0 / 1800.0 |
CSES (4561.5 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị [APERM] (HSG 11 Chuyên Vĩnh Phúc 2023-2024) | 100.0 / 100.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |