doancamha
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PYPY
100%
(1600pp)
AC
12 / 12
PYPY
81%
(896pp)
AC
8 / 8
PY3
77%
(774pp)
TLE
8 / 13
PYPY
74%
(633pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(210pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 180.0 / 1800.0 |
CPP Basic 01 (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ba số | 1.0 / 1.0 |
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
CSES (4561.5 điểm)
Free Contest (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |