duyanhbui
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(1100pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(232pp)
WA
10 / 13
C++20
74%
(170pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (1516.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 16.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
Khác (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 40.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (1450.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |