haianhthanduc2608depzaiii
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(978pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Training (16900.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (4453.3 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
CPP Basic 02 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
DSA03003 | 1300.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03007 | 1500.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 1200.0 / |
Cặp số có tổng lớn hơn k | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (6600.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |