haianhthanduc2608depzaiii
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(857pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
contest (2080.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / 10.0 |
Cặp số có tổng lớn hơn k | 10.0 / 10.0 |
DSA03001 | 100.0 / 100.0 |
DSA03003 | 100.0 / 100.0 |
DSA03007 | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2138.3 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |