hdviet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
CSES (3966.7 điểm)
Training (16300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (4222.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (1863.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3062.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (4840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
vn.spoj (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
contest (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
HSG THPT (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |