hdviet
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(588pp)
WA
10 / 18
C++17
70%
(349pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(199pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(158pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1122.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 42.857 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (3500.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 25.714 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 154.286 / 200.0 |
Vượt Ải | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (345.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 245.455 / 300.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 160.0 / 200.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (1870.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |