hh0503
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
95%
(760pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(257pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(70pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(63pp)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Training (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Số lượng số hạng | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT Bảng A (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
FiFa | 100.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |