hh0503
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(86pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (16.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIB3 | 16.0 / 1600.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 340.0 / 1700.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |