hoang2010
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(977pp)
TLE
7 / 10
C++20
77%
(758pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(531pp)
TLE
6 / 20
C++20
63%
(303pp)
THT (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
HSG THCS (2090.0 điểm)
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Training (4859.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (4680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Qua sông | 400.0 / |
Hiệu lập phương | 100.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Sơn | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |