hoang2100
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
9:05 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
PAS
9:02 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PAS
8:28 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PAS
1:17 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PAS
9:38 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
4:48 p.m. 18 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(662pp)
TLE
6 / 10
PAS
9:42 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(587pp)
AC
100 / 100
PAS
9:00 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
CSES (3515.0 điểm)
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6025.0 điểm)
Đề chưa ra (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 120.0 / 2000.0 |