hoang_dong
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++17
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
C++17
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
PAS
86%
(1029pp)
TLE
15 / 20
PAS
77%
(696pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(588pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(504pp)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Hoa thành thường | 800.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |