hoangg_namm

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1100pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(855pp)
WA
8 / 20
C++20
90%
(758pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
49 / 49
C++20
70%
(559pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
Training (4640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Tam giác không cân | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 800.0 / |
THT Bảng A (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |