hoangg_namm

Phân tích điểm
WA
8 / 20
C++20
100%
(760pp)
WA
4 / 5
C++20
95%
(608pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(90pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(77pp)
AC
49 / 49
C++20
74%
(74pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(66pp)
Training (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Tam giác không cân | 100.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
THT Bảng A (281.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
OLP MT&TN (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / |
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |