• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoanglp117

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Nối xích
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
minict26
AC
20 / 20
PYPY
1400pp
86% (1200pp)
Đếm cặp có tổng bằng 0
AC
100 / 100
PYPY
1300pp
81% (1059pp)
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022)
AC
5 / 5
PYPY
1300pp
77% (1006pp)
Quy luật dãy số 01
AC
7 / 7
PY3
1300pp
74% (956pp)
FPRIME
AC
5 / 5
PY3
1200pp
70% (838pp)
Số cặp
AC
10 / 10
PYPY
900pp
66% (597pp)
Số fibonacci #2
AC
100 / 100
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

Training (7860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict26 1400.0 /

contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

CPP Basic 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team