hoangtrang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1235pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(772pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(733pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
contest (1558.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 58.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (6100.0 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1880.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 150.0 / 200.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 230.769 / 300.0 |
Training (2370.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |