hoangtrongdai2007
Phân tích điểm
TLE
11 / 13
PY3
100%
(1354pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(812pp)
TLE
10 / 16
PY3
86%
(697pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
TLE
32 / 100
PY3
70%
(223pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
TLE
40 / 45
PY3
63%
(168pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (536.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 320.0 / 1000.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 16.0 / 800.0 |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 40.0 / 100.0 |
CSES (3866.3 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Training (1513.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BFS Cơ bản | 266.667 / 300.0 |
DFS cơ bản | 146.667 / 200.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 3 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 330.0 / 1100.0 |