huecpc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(730pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(630pp)
Cánh diều (4800.0 điểm)
THT Bảng A (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 1600.0 / |
contest (5140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Mật khẩu | 1800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Training (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Đếm số lượng chữ số lẻ | 800.0 / |
Module 3 | 1400.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |