huecpc
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
14 / 14
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(387pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(100pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(69pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Dãy Lipon | 40.0 / 100.0 |
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 80.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (460.0 điểm)
Training (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Module 3 | 900.0 / 900.0 |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / 110.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |