huyngu123c
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
1:53 p.m. 21 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++14
6:40 p.m. 20 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
5:59 p.m. 24 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1200pp)
AC
20 / 20
PAS
4:33 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(1059pp)
AC
11 / 11
C++14
2:49 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
4:27 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++17
6:02 p.m. 22 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++14
9:56 a.m. 13 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(315pp)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Chia nhóm giản đơn | 420.0 / 420.0 |
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
DHBB (6500.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (4920.0 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |