kais
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
WA
52 / 100
C++17
90%
(798pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(652pp)
WA
3 / 7
C++17
77%
(597pp)
WA
27 / 100
C++17
74%
(392pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(265pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
contest (155.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Viên ngọc | 55.0 / 100.0 |
CSES (2271.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II | 771.429 / 1800.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (348.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIGHTING | 200.0 / 200.0 |
Trung Bình | 48.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thẻ thông minh | 1700.0 / 1700.0 |
THT (1684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 884.0 / 1700.0 |
Training (1960.0 điểm)
Đề chưa ra (533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 533.333 / 2000.0 |