khanhlinh0401
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
IR
12 / 40
PYPY
70%
(126pp)
TLE
21 / 50
PY3
66%
(84pp)
TLE
1 / 20
PY3
63%
(69pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 110.0 / 2200.0 |
OLP MT&TN (126.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 126.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |