khoangcachxalam25121990
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1006pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(653pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(378pp)
Training (3388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Query-Sum 2 | 1600.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Sinh hoán vị | 100.0 / |
Số phong phú | 200.0 / |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / |
Lời nguyền của Shizuka | 300.0 / |
Chia hết cho 25 | 888.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / |
HSG THCS (3283.2 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
FACTOR | 300.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Chính phương | 100.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 100.0 / |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 200.0 / |
Dãy nguyên tố cùng nhau | 600.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Số thập phân thứ k | 250.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
Khai thác gỗ | 1700.0 / |
Xóa số | 100.0 / |
Hoán vị | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thứ N | 100.0 / |
Đếm các cặp số | 100.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |