khoavonguyen
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(882pp)
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (3094.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi hạt nhiều màu | 75.0 / 1500.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Qua sông | 219.0 / 400.0 |
Xe đồ chơi | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (26512.5 điểm)
DHBB (10132.3 điểm)
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 45.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 14.3 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.2 / 1.0 |
THT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (214.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 114.286 / 200.0 |