kn754738

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++17
70%
(1327pp)
AC
18 / 18
PYPY
63%
(1197pp)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CSES (53483.6 điểm)
Khác (11800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Happy School (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Training (94404.0 điểm)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
contest (7972.0 điểm)
DHBB (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
HSG THCS (9700.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Practice VOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
HSG cấp trường (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KILA (THTC 2021) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 1500.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |