kn754738

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
39 / 39
C++17
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1385pp)
AC
19 / 19
C++14
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(1008pp)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
CSES (29902.8 điểm)
Khác (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Sân Bóng | 100.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Happy School (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 350.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Training (26850.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
DHBB (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
Olympic 30/4 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |