• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehieuphung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
90% (1083pp)
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
PY3
900pp
86% (772pp)
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023)
AC
50 / 50
PY3
800pp
77% (619pp)
Năm nhuận
AC
3 / 3
PY3
800pp
74% (588pp)
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
AC
50 / 50
PY3
800pp
70% (559pp)
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
AC
14 / 14
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /

Cánh diều (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team