leminhduc25
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(2076pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(978pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(630pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (6200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 2500.0 / 2500.0 |
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (6590.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |