leminhduc25

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1895pp)
AC
700 / 700
C++17
86%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
80 / 80
C++17
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++17
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(1008pp)
contest (12000.0 điểm)
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Training (22500.0 điểm)
CSES (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ | 1900.0 / |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |