lemonpyt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |