lephuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2300pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
Cánh diều (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 63.636 / 100.0 |
contest (10490.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (10000.0 điểm)
DHBB (1822.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 22.5 / 450.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 495.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (9320.0 điểm)
VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |