lephuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
10:36 a.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
6:39 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1900pp)
AC
16 / 16
C++17
8:47 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
33 / 33
C++17
10:25 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++17
10:14 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
5:06 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++17
9:57 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(908pp)
AC
8 / 8
C++17
5:22 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(796pp)
Cánh diều (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 63.636 / 100.0 |
contest (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (5600.0 điểm)
DHBB (1322.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tứ diện | 22.5 / 450.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 495.0 / 500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |