lonlybidan
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1780pp)
AC
720 / 720
C++20
74%
(1691pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(1606pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1526pp)
AC
700 / 700
C++20
63%
(1324pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (63000.0 điểm)
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / 2100.0 |
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
HSG THCS (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 140.0 / 400.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Training (20000.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |