minhanhphan555
Phân tích điểm
AC
61 / 61
C++14
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1520pp)
TLE
21 / 25
C++14
90%
(1365pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1200pp)
AC
25 / 25
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(862pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(819pp)
THT Bảng A (5300.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
HSG THPT (4610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
contest (4646.0 điểm)
Training (12646.3 điểm)
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
CSES (685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải thoát | 1900.0 / |