ndgbao2014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
WA
8 / 10
MONOCS
95%
(1064pp)
TLE
4 / 5
PY3
90%
(939pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (9930.0 điểm)
Cánh diều (4057.1 điểm)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Dãy số | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Điểm trung bình môn | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |