ngoduy07
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
DHBB (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đủ chất | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
THT (7575.0 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
contest (5428.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training (8855.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 900.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Ghép số | 1400.0 / |
Ổ cắm | 1300.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Nối xích | 1500.0 / |
Sắp xếp đếm | 1000.0 / |
Dãy Fibonacci | 1800.0 / |
Biểu thức 1 | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (348.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
CSES (1585.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1500.0 / |
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay | 1800.0 / |