ngoduy07
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1115pp)
TLE
60 / 100
C++20
81%
(782pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(559pp)
WA
94 / 100
C++20
66%
(499pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(315pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (1352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 752.0 / 800.0 |
CSES (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay | 71.429 / 1500.0 |
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đủ chất | 300.0 / 300.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (145.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (3060.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |