• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngtuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
100% (1000pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
95% (855pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
PY3
800pp
90% (722pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
TLE
11 / 18
PYPY
733pp
86% (629pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PYPY
300pp
81% (244pp)
Đếm số âm dương
AC
100 / 100
PY3
200pp
77% (155pp)
Đếm cặp
TLE
66 / 101
PYPY
131pp
74% (96pp)
ƯCLN với bước nhảy 2
AC
6 / 6
PY3
100pp
70% (70pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PYPY
100pp
66% (66pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Training (2630.7 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 900.0 /
candles 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /

CPP Advanced 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CSES (1533.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /

Happy School (66.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team