ngtuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
TLE
11 / 18
PYPY
86%
(629pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(63pp)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Training (2630.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
candles | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CSES (1533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Happy School (66.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |