nguyen_1
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(902pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
WA
7 / 8
C++11
81%
(641pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(140pp)
TLE
4 / 5
C++11
66%
(106pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(63pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 30.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |