nguyenhaa8642
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(900pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(285pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(257pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(244pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(232pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(175pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(133pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(126pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
minict08 | 200.0 / 200.0 |
DHBB (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 133.333 / 200.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |