nguyenpqbao123123123
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++17
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(902pp)
AC
1 / 1
C++14
81%
(652pp)
TLE
6 / 7
C++14
77%
(232pp)
WA
70 / 100
C++14
70%
(147pp)
AC
40 / 40
C++14
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(126pp)
Training (1357.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Ami | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tam giác không cân | 100.0 / |
Số Bích Phương | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
contest (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Đẩy Robot | 2000.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (594.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (69.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Khác (494.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Xúc Xích | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |