nhuquynh2002
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
8:37 a.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
9:35 a.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
9:37 a.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++20
9:22 a.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++20
8:36 a.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
2:19 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
16 / 16
C++20
8:48 a.m. 5 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
16 / 16
C++20
9:25 a.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++20
9:21 a.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++20
7:56 a.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(630pp)
Cánh diều (1100.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (9300.0 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |